🌟 저기

☆☆   Thán từ  

1. 생각이 잘 나지 않을 때에 쓰는 말.

1. GƯỢM ĐÃ, À MÀ NÀY: Từ dùng khi nghĩ không ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기, 잠시만요. 생각할 시간을 주세요.
    Hey, wait a minute. give me some time to think.
  • Google translate 저기, 말이야. 내가 무슨 말을 하고 있었지?
    Hey, horse. what was i talking about?
  • Google translate 저기, 그 뭐더라? 왜 그거 있잖아. 갑자기 이름이 생각이 안 나네.
    Hey, what was it? you know what? i can't remember the name.
    Google translate 뭐 말이야?
    What do you mean?
Từ đồng nghĩa 저: 할 말이 얼른 생각나지 않을 때 쓰는 말., 어떤 말을 꺼내기가 어려워 망설일 때 …

저기: um; uh; erm,あの【彼の】。あのう,mais, attends,este…, eh…,"أم",тэр, нөгөө,gượm đã, à mà này,เอ่อ, คือ,situ,ну; как это называется...,嗯,那个,

2. 말을 꺼내기 어색하고 편하지 않을 때에 쓰는 말.

2. Từ dùng khi không thoải mái hoặc ngại mở lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기, 나 좀 잠깐 봐요.
    Hey, look at me for a second.
  • Google translate 저기, 나 할 말이 있는데 잠시만 자리 좀 비켜 줄래요?
    Excuse me, i have something to say, could you excuse me for a moment?
  • Google translate 저기, 사실은 나 고백할 게 있어.
    Hey, actually, i have a confession to make.
    Google translate 뭔데? 무슨 큰일이기에 그렇게 뜸을 들여?
    What is it? what's the big deal? why are you taking so long?
Từ đồng nghĩa 저: 할 말이 얼른 생각나지 않을 때 쓰는 말., 어떤 말을 꺼내기가 어려워 망설일 때 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저기 (저기)
📚 thể loại: Chỉ thị  

🗣️ 저기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)