🌟 저가 (低價)

  Danh từ  

1. 싼 가격.

1. GIÁ THẤP: Giá rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저가 공세.
    Low-cost offensive.
  • Google translate 저가 물품.
    Low-priced items.
  • Google translate 저가 상품.
    Low-cost merchandise.
  • Google translate 저가 수출.
    Low-cost exports.
  • Google translate 저가 컴퓨터.
    Low-cost computers.
  • Google translate 저가를 사다.
    Buy a low price.
  • Google translate 저가를 선호하다.
    Prefer low prices.
  • Google translate 저가로 구입하다.
    Buy at a low price.
  • Google translate 저가로 팔다.
    Sell at a low price.
  • Google translate 돈이 없는 나는 성능은 떨어지지만 가격이 싼 저가 컴퓨터를 구입했다.
    Without money, i bought a low-cost computer with poor performance but cheap prices.
  • Google translate 어떤 물건이 큰 인기를 끌자 그것과 비슷하게 만든 저가 상품이 쏟아져 나왔다.
    When an item became so popular, low-priced goods similar to that poured out.
  • Google translate 우리 회사 물건의 경쟁력은 무엇인가?
    What is the competitiveness of our company's products?
    Google translate 품질 좋은 제품을 저가로 판매하는 것입니다.
    It's selling quality products at low prices.
Từ đồng nghĩa 싼값: 보통 파는 가격보다 낮은 가격.
Từ trái nghĩa 고가(高價): 비싼 가격.

저가: being cheap; being low-end,ていか【低価】。あんか【安価】。れんか【廉価】,bon marché,precio bajo,سعر منخفض,хямд үнэ, хямд өртөг,giá thấp,ราคาถูก, ราคาย่อมเยา, ราคาไม่แพง,harga murah, harga bawah,низкая цена,低价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저가 (저ː까)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 저가 (低價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)