🌟 가책되다 (呵責 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가책되다 (
가ː책뙤다
) • 가책되다 (가ː책뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.
• Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)