🌟 가책되다 (呵責 되다)

Động từ  

1. 자기나 남의 잘못에 대하여 꾸짖음을 받다.

1. BỊ TRÁCH CỨ, BỊ TRÁCH MÓC, BỊ DÀY VÒ, BỊ DẰN VẶT: Bị quở trách về lỗi lầm của mình hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가책되는 일.
    Pitiful work.
  • Google translate 잘못이 가책되다.
    Be condemned to a fault.
  • Google translate 마음에 가책되다.
    Feel bitter in one's heart aches.
  • Google translate 양심에 가책되다.
    Be pained with conscience.
  • Google translate 스스로 가책되다.
    Self-painting.
  • Google translate 아버지는 양심에 가책되는 일은 하지 말고 늘 떳떳하게 살라고 말씀하셨다.
    My father said, "don't do anything to be chained to your conscience, but always live in a fair way.".
  • Google translate 나는 어머니를 속이는 것이 마음에 가책되어 모든 잘못을 어머니께 털어놓았다.
    I felt sorry for deceiving my mother, so i confided all my faults to her.
  • Google translate 친구를 속이고도 마음이 편하니?
    Are you comfortable cheating your friend?
    Google translate 아니. 양심에 가책되어 도무지 견딜 수가 없어.
    No. i can't stand my conscience.

가책되다: be admonished; be rebuked,かしゃくされる【呵責される】,se faire reprocher,ser reprochado, ser recriminado, ser reprobado,يتأنَّب الضمير,зэмлүүлэх, загнуулах,bị trách cứ, bị trách móc, bị dày vò, bị dằn vặt,รู้สึกผิด,disesali, menyesali,винить; корить; пенять; испытывать угрызение совести,被谴责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가책되다 (가ː책뙤다) 가책되다 (가ː책뛔다)
📚 Từ phái sinh: 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46)