Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가책되다 (가ː책뙤다) • 가책되다 (가ː책뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.
가ː책뙤다
가ː책뛔다
Start 가 가 End
Start
End
Start 책 책 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)