🌟 가책되다 (呵責 되다)

Động từ  

1. 자기나 남의 잘못에 대하여 꾸짖음을 받다.

1. BỊ TRÁCH CỨ, BỊ TRÁCH MÓC, BỊ DÀY VÒ, BỊ DẰN VẶT: Bị quở trách về lỗi lầm của mình hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가책되는 일.
    Pitiful work.
  • 잘못이 가책되다.
    Be condemned to a fault.
  • 마음에 가책되다.
    Feel bitter in one's heart aches.
  • 양심에 가책되다.
    Be pained with conscience.
  • 스스로 가책되다.
    Self-painting.
  • 아버지는 양심에 가책되는 일은 하지 말고 늘 떳떳하게 살라고 말씀하셨다.
    My father said, "don't do anything to be chained to your conscience, but always live in a fair way.".
  • 나는 어머니를 속이는 것이 마음에 가책되어 모든 잘못을 어머니께 털어놓았다.
    I felt sorry for deceiving my mother, so i confided all my faults to her.
  • 친구를 속이고도 마음이 편하니?
    Are you comfortable cheating your friend?
    아니. 양심에 가책되어 도무지 견딜 수가 없어.
    No. i can't stand my conscience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가책되다 (가ː책뙤다) 가책되다 (가ː책뛔다)
📚 Từ phái sinh: 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)