Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가책되다 (가ː책뙤다) • 가책되다 (가ː책뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.
가ː책뙤다
가ː책뛔다
Start 가 가 End
Start
End
Start 책 책 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78)