🌟 가책되다 (呵責 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가책되다 (
가ː책뙤다
) • 가책되다 (가ː책뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 가책(呵責): 자기나 남의 잘못을 꾸짖음.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17)