🌟 복사기 (複寫機/複寫器)

☆☆   Danh từ  

1. 문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계.

1. MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용 복사기.
    Home copy machine.
  • Google translate 디지털 복사기.
    Digital copy machine.
  • Google translate 컬러 복사기.
    Color copier.
  • Google translate 복사기를 구입하다.
    Buy a photocopier.
  • Google translate 복사기를 수리하다.
    Repair photocopier.
  • Google translate 복사 용지가 다 떨어져서 지금은 복사기를 이용할 수 없다.
    The photocopier is not available at this time because the photocopier has run out of paper.
  • Google translate 컬러 복사기를 이용해서 위조지폐를 만들어 낸 범인이 붙잡혔다.
    The culprit who used a color copier to create counterfeit bills has been caught.
  • Google translate 이번에 새로 구입한 복사기는 왜 그렇게 비싸지?
    Why is the new copier so expensive this time?
    Google translate 문서를 복사하는 것 외에도 여러 가지 유용한 기능들이 있기 때문이야.
    Because there are many useful functions besides copying documents.

복사기: copier; copy machine,ふくしゃき【複写機】。コピーき【コピー機】,photocopieuse,máquina copiadora, fotocopiadora,آلة النسخ,хувилагч машин, канон,máy photo,เครื่องถ่ายเอกสาร, เครื่องอัดสำเนา,mesin fotokopi,копировательный аппарат,复印机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복사기 (복싸기)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 복사기 (複寫機/複寫器) @ Giải nghĩa

🗣️ 복사기 (複寫機/複寫器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Khí hậu (53)