🌟 복사기 (複寫機/複寫器)

☆☆   Danh từ  

1. 문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계.

1. MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정용 복사기.
    Home copy machine.
  • 디지털 복사기.
    Digital copy machine.
  • 컬러 복사기.
    Color copier.
  • 복사기를 구입하다.
    Buy a photocopier.
  • 복사기를 수리하다.
    Repair photocopier.
  • 복사 용지가 다 떨어져서 지금은 복사기를 이용할 수 없다.
    The photocopier is not available at this time because the photocopier has run out of paper.
  • 컬러 복사기를 이용해서 위조지폐를 만들어 낸 범인이 붙잡혔다.
    The culprit who used a color copier to create counterfeit bills has been caught.
  • 이번에 새로 구입한 복사기는 왜 그렇게 비싸지?
    Why is the new copier so expensive this time?
    문서를 복사하는 것 외에도 여러 가지 유용한 기능들이 있기 때문이야.
    Because there are many useful functions besides copying documents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복사기 (복싸기)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 복사기 (複寫機/複寫器) @ Giải nghĩa

🗣️ 복사기 (複寫機/複寫器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tâm lí (191) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53)