🌟 가석방하다 (假釋放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가석방하다 (
가ː석빵하다
)
📚 Từ phái sinh: • 가석방(假釋放): 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주는…
🌷 ㄱㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 가석방하다
-
ㄱㅅㅂㅎㄷ (
과소비하다
)
: 자신의 소득이나 예상 지출에 비해 돈을 지나치게 많이 쓰거나 물건을 지나치게 많이 사다.
Động từ
🌏 TIÊU XÀI QUÁ MỨC: Mua hàng hóa hay tiêu nhiều tiền quá nhiều so với thu nhập hay chi tiêu dự kiến của bản thân. -
ㄱㅅㅂㅎㄷ (
가석방하다
)
: 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주다.
Động từ
🌏 PHÓNG THÍCH SỚM: Thả trước tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt dưới điều kiện nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48)