🌟 가속하다 (加速 하다)

Động từ  

1. 속도를 높이다.

1. GIA TỐC, TĂNG TỐC: Đẩy cao tốc độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력을 가속하다.
    Accelerate one's efforts.
  • Google translate 발전을 가속하다.
    Accelerate development.
  • Google translate 자동차를 가속하다.
    Accelerate a car.
  • Google translate 추진력을 가속하다.
    Accelerate thrust.
  • Google translate 기술의 발달은 경제 발전을 가속하는 필수적인 원동력이 된다.
    The development of technology becomes an essential driving force for accelerating economic development.
  • Google translate 수영을 할 때 앞쪽으로 가속하여 나아가려면 팔을 더 빨리 움직여야 한다.
    When swimming, you have to move your arms faster to accelerate forward.
  • Google translate 선생님, 왜 지구 온난화가 문제예요?
    Sir, why is global warming a problem?
    Google translate 지구의 온난화는 기상 이변을 일으켜 지구의 재난을 가속하기 때문이란다.
    Because global warming causes weather anomalies and accelerates earth's disasters.
Từ trái nghĩa 감속하다(減速하다): 속도를 줄이다.

가속하다: accelerate; speed up,かそくする【加速する】,accélérer,acelerar, dar celeridad, aligerar,تعجّل ، تسرّع,хурдасгах, хурдлуулах, хаазлах, түргэлүүлэх,gia tốc, tăng tốc,เร่ง, เร่งความเร็ว, เร่งอัตราความเร็ว,mempercepat,ускорять,加速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속하다 (가소카다)
📚 Từ phái sinh: 가속(加速): 속도를 높임. 또는 그 속도.

🗣️ 가속하다 (加速 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)