🌟 안기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안기다 (
안기다
) • 안기어 (안기어
안기여
) • 안기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 안다: 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다., 두 팔로 자신의 가…
🗣️ 안기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 안기다 @ Ví dụ cụ thể
- 품에 안기다. [품]
- 가슴패기에 안기다. [가슴패기]
- 살포시 안기다. [살포시]
- 가슴팍에 안기다. [가슴팍]
- 실망을 안기다. [실망 (失望)]
- 넙적 안기다. [넙적]
- 젖가슴에 안기다. [젖가슴]
- 중량감을 안기다. [중량감 (重量感)]
- 실의를 안기다. [실의 (失意)]
- 품속에 안기다. [품속]
- 몰표를 안기다. [몰표 (몰票)]
- 달랑 안기다. [달랑]
- 달려들어 안기다. [달려들다]
- 박탈감을 안기다. [박탈감 (剝奪感)]
- 보람을 안기다. [보람]
- 주리를 안기다. [주리]
- 듬직이 안기다. [듬직이]
- 치욕감을 안기다. [치욕감 (恥辱感)]
- 치명타를 안기다. [치명타 (致命打)]
- 충격을 안기다. [충격 (衝擊)]
- 오욕을 안기다. [오욕 (汚辱)]
- 어머니에게 안기다. [어머니]
- 엄마에게 안기다. [엄마]
🌷 ㅇㄱㄷ: Initial sound 안기다
-
ㅇㄱㄷ (
이기다
)
: 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v... -
ㅇㄱㄷ (
여기다
)
: 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
어기다
)
: 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh... -
ㅇㄱㄷ (
오가다
)
: 무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó. -
ㅇㄱㄷ (
옮기다
)
: 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác. -
ㅇㄱㄷ (
우기다
)
: 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp. -
ㅇㄱㄷ (
웃기다
)
: 다른 사람을 웃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
엉기다
)
: 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối. -
ㅇㄱㄷ (
역겹다
)
: 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104)