🌟 된장찌개 (된 醬 찌개)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 된장찌개 (
된ː장찌개
) • 된장찌개 (뒌ː장찌개
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 된장찌개 (된 醬 찌개) @ Ví dụ cụ thể
- 된장찌개 맛이 어때요? [솜씨]
- 군침을 돌게 하는 된장찌개 냄새가 온 집안을 가득가득 채웠다. [가득가득]
- 이 집 된장찌개 먹어 보니 맛이 어때? [삼삼하다]
- 순두부찌개와 된장찌개. [순두부찌개 (순豆腐찌개)]
- 어디선가 된장찌개 냄새가 솔솔 나지 않니? [솔솔]
- 어제 된장찌개 먹었는데 오늘 또 먹어? [또]
- 부엌에서 구수한 된장찌개 냄새가 풍겨 와 내 입맛을 돋우었다. [구수하다]
- 된장찌개 맛이 어떠니? [참맛]
- 냉이 된장찌개. [냉이]
- 학교 앞 된장찌개 집의 장맛은 삼 대째 이어져 오고 있다. [이어지다]
- 뭐가 빠졌는지 된장찌개 고유의 구수한 맛깔이 나지 않았다. [맛깔]
- 어머니의 구수한 된장찌개 냄새가 온 집 안에 번졌다. [번지다]
- 승규야, 된장찌개 간 좀 봐 줄래? [간]
- 된장찌개 냄새가 식욕을 돋아 밥을 두 공기나 먹었다. [돋우다]
🌷 ㄷㅈㅉㄱ: Initial sound 된장찌개
-
ㄷㅈㅉㄱ (
된장찌개
)
: 된장을 물에 넣고 파, 호박, 두부 등을 넣고 끓인 찌개.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANGJJIGAE, MÓN CANH ĐẬU TƯƠNG: Món canh được chế biến bằng cách cho tương vào nước, rồi cho hành, bí, đậu hũ và nấu chín lên.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10)