🌟 뒤따르다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤따르다 (
뒤ː따르다
) • 뒤따라 (뒤ː따라
) • 뒤따르니 (뒤ː따르니
)
🗣️ 뒤따르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뒤따르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄸㄹㄷ: Initial sound 뒤따르다
-
ㄷㄸㄹㄷ (
뒤따르다
)
: 뒤를 좇거나 뒤에서 따르다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU: Đuổi theo sau hay theo sau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15)