🌟 따로따로

☆☆   Phó từ  

1. 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.

1. RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따로따로 구별하다.
    Distinguish separately.
  • Google translate 따로따로 놀다.
    Play separately.
  • Google translate 따로따로 떨어지다.
    Fall apart.
  • Google translate 따로따로 분리하다.
    Separate.
  • Google translate 따로따로 움직이다.
    Move separately.
  • Google translate 친하던 두 친구가 서로 싸워서 따로따로 집에 갔다.
    Two close friends fought each other and went home separately.
  • Google translate 맛있는 볶음밥을 만들려면 볶음 재료를 잘게 썰어서 따로따로 볶아야 한다.
    To make delicious fried rice, the ingredients must be chopped up and roasted separately.
  • Google translate 애니메이션은 어떻게 만들어지는 거야?
    How are animations made?
    Google translate 먼저 조금씩 다른 그림을 따로따로 찍은 뒤, 연속으로 보여 주면 돼.
    First you take a little bit of different pictures, and then you show them in a row.
Từ đồng nghĩa 각각(各各): 하나하나마다 따로.

따로따로: individually; separately,べつべつに【別別に】。はなれて【離れて】。わかれて【別れて】,à part, séparément, respectivement, individuellement, isolément,separadamente, aparte, individualmente,بشكل منفصل، كل على حدة,тус тусдаа, тусдаа,riêng biệt, từng cái một,แยกต่างหาก, ต่างหาก,masing-masing, sendiri-sendiri,отдельно; раздельно,分别,各自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따로따로 (따로따로)


🗣️ 따로따로 @ Giải nghĩa

🗣️ 따로따로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91)