🌟 따로따로

☆☆   Phó từ  

1. 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.

1. RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따로따로 구별하다.
    Distinguish separately.
  • 따로따로 놀다.
    Play separately.
  • 따로따로 떨어지다.
    Fall apart.
  • 따로따로 분리하다.
    Separate.
  • 따로따로 움직이다.
    Move separately.
  • 친하던 두 친구가 서로 싸워서 따로따로 집에 갔다.
    Two close friends fought each other and went home separately.
  • 맛있는 볶음밥을 만들려면 볶음 재료를 잘게 썰어서 따로따로 볶아야 한다.
    To make delicious fried rice, the ingredients must be chopped up and roasted separately.
  • 애니메이션은 어떻게 만들어지는 거야?
    How are animations made?
    먼저 조금씩 다른 그림을 따로따로 찍은 뒤, 연속으로 보여 주면 돼.
    First you take a little bit of different pictures, and then you show them in a row.
Từ đồng nghĩa 각각(各各): 하나하나마다 따로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따로따로 (따로따로)


🗣️ 따로따로 @ Giải nghĩa

🗣️ 따로따로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)