🌟 계기하다 (繼起 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 현상이 시간적으로 잇달아 일어나다.

1. NỐI TIẾP, LIÊN TIẾP: Sự việc hay hiện tượng nào đó nối tiếp nhau xảy ra theo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계기하여 발생하다.
    Caused by an instrument.
  • Google translate 계기하여 일어나다.
    Wake up on the trigger.
  • Google translate 사건이 계기하다.
    Events trigger.
  • Google translate 범죄가 계기하다.
    Crime triggers.
  • Google translate 현상이 계기하다.
    The phenomenon is triggered.
  • Google translate 예상하지 못한 일들이 계기하는 바람에 공사 일정에 차질이 생겼다.
    Unexpected events triggered a setback in the construction schedule.
  • Google translate 이곳에서만 같은 범죄가 한 달 동안 계기하였으나 경찰은 아직 범인을 잡지 못했다.
    The same crime has been happening here for a month, but the police have yet to catch the criminal.

계기하다: occur in succession,あいつぐ【相次ぐ】,avoir lieu sans arrêt, avoir lieu successivement, avoir lieu sans cesse, se succéder, se produire continuellement,sucederse,يحدث بالتتابع مع الوقت,шил шилээ даран гарах, ар араасаа бий болох,nối tiếp, liên tiếp,เกิดต่อเนื่อง, เกิดไม่หยุดหย่อน, เกิดต่อเนื่องมาเรื่อย ๆ,kronologis,цепь событий,相继发生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계기하다 (계ː기하다) 계기하다 (게ː기하다) 계기하는 (계ː기하는게ː기하는) 계기하여 (계ː기하여게ː기하여) 계기해 (계ː기해게ː기해) 계기하니 (계ː기하니게ː기하니) 계기합니다 (계ː기함니다게ː기함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)