🌟 감기다

Động từ  

1. 머리나 몸을 물로 씻게 하다.

1. CHO GỘI, CHO TẮM: Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 감기다.
    Wash your hair.
  • Google translate 머리카락을 감기다.
    Wrap hair.
  • Google translate 몸을 감기다.
    Wrap up.
  • Google translate 깨끗이 감기다.
    Wind clean.
  • Google translate 부드럽게 감기다.
    Wrap gently.
  • Google translate 나는 아기의 머리를 깨끗하게 감겼다.
    I washed the baby's hair clean.
  • Google translate 언니는 팔을 다친 동생을 위해 머리를 대신 감기고 말려 주었다.
    My sister washed and dried my hair instead for my brother who hurt his arm.
  • Google translate 파마를 하고 싶어서 왔는데요.
    I'm here to get my hair permed.
    Google translate 네, 우선 머리를 감겨 드릴 테니 저쪽에 앉으세요.
    Yes, i'll wash your hair first, so please sit over there.

감기다: wash; rinse,あらわせる【洗わせる】,être lavé,hacer bañar,يغسل,угаалгах,cho gội, cho tắm,สระให้, ล้างให้,memandikan, mengeramasi,мыть,洗,使洗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기다 (감기다) 감기어 (감기어감기여) 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: 감다: 머리나 몸을 물로 씻다.


🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)