🌟 감기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감기다 (
감기다
) • 감기어 (감기어
감기여
) • 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 감다: 머리나 몸을 물로 씻다.
🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈이 스르르 감기다. [스르르]
- 입에 쫀득쫀득 감기다. [쫀득쫀득]
- 푹신 감기다. [푹신]
- 깜빡깜빡 감기다. [깜빡깜빡]
- 끔벅끔벅 눈이 감기다. [끔벅끔벅]
- 태엽이 감기다. [태엽 (胎葉)]
- 탯줄이 감기다. [탯줄 (胎줄)]
- 까무룩 눈이 감기다. [까무룩]
- 눈이 감기다. [눈]
- 또르르 감기다. [또르르]
- 또르르 되감기다. [또르르]
- 착 감기다. [착]
- 착 감기다. [착]
- 휘휘 감기다. [휘휘]
- 착착 감기다. [착착]
- 착착 감기다. [착착]
- 게슴츠레 감기다. [게슴츠레]
- 눈꺼풀이 감기다. [눈꺼풀]
- 칡덩굴이 감기다. [칡덩굴]
- 덩굴에 감기다. [덩굴]
🌷 ㄱㄱㄷ: Initial sound 감기다
-
ㄱㄱㄷ (
공감대
)
: 같은 생각이나 느낌을 가지는 부분이나 관심 분야.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, MỐI QUAN TÂM CHUNG: Phần hay lĩnh vực quan tâm có cùng suy nghĩ và cảm nhận. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CUỘN, ĐƯỢC QUẤN: Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó. -
ㄱㄱㄷ (
구기다
)
: 종이나 옷, 천 등이 접혀서 주름이나 금이 생기다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẤP, BỊ XẾP, VÒ, NHÀU, XẾP, GẤP: Giấy, vải, áo bị xếp lại và sinh ra đường nếp. Hoặc làm nhứ thế. -
ㄱㄱㄷ (
각기둥
)
: 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên. -
ㄱㄱㄷ (
공깃돌
)
: 공기놀이에 쓰는 도토리 크기의 작고 동그란 돌.
Danh từ
🌏 GONGGITDOL; VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ: Viên đá tròn, có kích thước nhỏ như quả dầu dùng để chơi trò tung hứng. -
ㄱㄱㄷ (
갈기다
)
: 몹시 세게 때리거나 치다.
Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH, ĐẤM MẠNH: Đánh hoặc đấm rất mạnh. -
ㄱㄱㄷ (
고감도
)
: 전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 ĐỘ NHẠY CẢM CAO: Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao. -
ㄱㄱㄷ (
고강도
)
: 물체가 매우 단단하거나 일이 처리되는 정도가 매우 셈.
Danh từ
🌏 CƯỜNG ĐỘ CAO: Mức độ công việc được xử lý rất mạnh hay một vật gì đó rất cứng. -
ㄱㄱㄷ (
그것도
)
: 앞에서 말한 것에 더하여 그뿐만 아니라. 게다가.
🌏 KHÔNG CHỈ CÓ THỂ, HƠN NỮA, THÊM NỮA.: Không chỉ có việc đó mà còn thêm vào việc ở phía trước. Cách nói khác là '게다가'. -
ㄱㄱㄷ (
가극단
)
: 가극을 전문으로 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA KỊCH, ĐOÀN NHẠC KỊCH: Tập thể chuyên biểu diễn ca kịch. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 머리나 몸을 물로 씻게 하다.
Động từ
🌏 CHO GỘI, CHO TẮM: Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước. -
ㄱㄱㄷ (
궁글다
)
: 단단한 물체의 속이 비다.
Tính từ
🌏 RỖNG RUỘT: Bên trong của vật thể cứng trống rỗng. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 눈꺼풀이 내려와 눈이 덮이게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẮM LẠI (MẮT): Mí mắt hạ xuống và được che lại. -
ㄱㄱㄷ (
갈구다
)
: (속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
Động từ
🌏 HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống. -
ㄱㄱㄷ (
경기도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙부에 위치하며 서울과 인천을 둘러싸고 있다. 주요 도시로는 수원, 과천, 용인 등이 있다.
Danh từ
🌏 GYEONGGI-DO; TỈNH GYEONGGI: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở vùng trung tâm của bán đảo Hàn, bao quanh Seoul và Incheon. Các thành phố chính có Suwon, Gwacheon, Yongin... -
ㄱㄱㄷ (
구구단
)
: 곱셈에 쓰는 기초 공식으로, 하나에서 아홉까지의 각 수를 서로 곱해서 나온 값을 나타낸 것.
Danh từ
🌏 CỬU CHƯƠNG, BẢNG CỬU CHƯƠNG: Việc kê ra giá trị mà các số từ 1 đến 9 nhân lại với nhau, và là hình thức cơ bản dùng trong phép nhân. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.
Động từ
🌏 BỊT (MẮT): Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại. -
ㄱㄱㄷ (
굶기다
)
: 식사를 거르게 하다.
Động từ
🌏 BỎ ĐÓI: Không cho ăn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138)