🌟 감기다

Động từ  

1. 머리나 몸을 물로 씻게 하다.

1. CHO GỘI, CHO TẮM: Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리를 감기다.
    Wash your hair.
  • 머리카락을 감기다.
    Wrap hair.
  • 몸을 감기다.
    Wrap up.
  • 깨끗이 감기다.
    Wind clean.
  • 부드럽게 감기다.
    Wrap gently.
  • 나는 아기의 머리를 깨끗하게 감겼다.
    I washed the baby's hair clean.
  • 언니는 팔을 다친 동생을 위해 머리를 대신 감기고 말려 주었다.
    My sister washed and dried my hair instead for my brother who hurt his arm.
  • 파마를 하고 싶어서 왔는데요.
    I'm here to get my hair permed.
    네, 우선 머리를 감겨 드릴 테니 저쪽에 앉으세요.
    Yes, i'll wash your hair first, so please sit over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기다 (감기다) 감기어 (감기어감기여) 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: 감다: 머리나 몸을 물로 씻다.


🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)