🌟 개개인 (個個人)

  Danh từ  

1. 한 사람 한 사람.

1. MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개개인의 노력.
    Personal effort.
  • Google translate 개개인의 능력.
    Individual abilities.
  • Google translate 개개인의 영향력.
    Personal influence.
  • Google translate 개개인의 취향.
    Personal taste.
  • Google translate 개개인이 맡다.
    Individual.
  • Google translate 개개인을 배려하다.
    Consideration for individuals.
  • Google translate 김 감독은 선수들의 개성을 존중해 선수들 개개인의 능력을 최대화했다.
    Kim respected the individuality of the players and maximized their individual abilities.
  • Google translate 직원 개개인이 맡은 일을 열심히 해 줘서 프로젝트를 성공적으로 마칠 수 있었다.
    Each employee worked hard on his or her duties so that he could finish the project successfully.
  • Google translate 교수님, 저는 개인적인 사정이 있어서 시험을 따로 보면 안 될까요?
    Professor, can i take the test separately for personal reasons?
    Google translate 학생의 사정은 알겠지만 개개인의 사정을 모두 봐줄 수는 없습니다.
    I understand your situation, but i can't give you all your personal reasons.

개개인: each person; individual,ここじん【個個人】。ひとりひとり【一人一人】,chacun(e),cada individuo, cada uno,كلّ شخص ، كلّ واحد,хүн бүр, хүн тус бүр,mỗi người, từng người,แต่ละคน, ต่างคนต่าง,masing-masing,каждый; всякий; отдельный,各人,每个人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개개인 (개ː개인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 개개인 (個個人) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)