🌟 개개인 (個個人)

  Danh từ  

1. 한 사람 한 사람.

1. MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개개인의 노력.
    Personal effort.
  • 개개인의 능력.
    Individual abilities.
  • 개개인의 영향력.
    Personal influence.
  • 개개인의 취향.
    Personal taste.
  • 개개인이 맡다.
    Individual.
  • 개개인을 배려하다.
    Consideration for individuals.
  • 김 감독은 선수들의 개성을 존중해 선수들 개개인의 능력을 최대화했다.
    Kim respected the individuality of the players and maximized their individual abilities.
  • 직원 개개인이 맡은 일을 열심히 해 줘서 프로젝트를 성공적으로 마칠 수 있었다.
    Each employee worked hard on his or her duties so that he could finish the project successfully.
  • 교수님, 저는 개인적인 사정이 있어서 시험을 따로 보면 안 될까요?
    Professor, can i take the test separately for personal reasons?
    학생의 사정은 알겠지만 개개인의 사정을 모두 봐줄 수는 없습니다.
    I understand your situation, but i can't give you all your personal reasons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개개인 (개ː개인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 개개인 (個個人) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)