🌟 사생활 (私生活)

☆☆   Danh từ  

1. 개인의 사적인 일상 생활.

1. ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스타의 사생활.
    The private life of a star.
  • Google translate 사생활 보호.
    Privacy.
  • Google translate 사생활 침해.
    Privacy infringement.
  • Google translate 사생활이 노출되다.
    Privacy is exposed.
  • Google translate 사생활을 간섭하다.
    Interfere in private life.
  • Google translate 사생활을 캐묻다.
    Inquire into privacy.
  • Google translate 사람들은 연예인의 사생활에 대해 궁금해한다.
    People wonder about celebrities' private lives.
  • Google translate 요즘 개인 정보 노출과 같은 사생활 침해 사건이 늘어나면서 사생활 보호에 대한 우려의 목소리도 함께 높아지고 있다.
    As more and more cases of privacy infringement, such as personal information disclosure, are being raised these days, there are also voices of concern about privacy protection.
  • Google translate 남의 사생활에 간섭하지 말고 네 일이나 신경 써.
    Don't interfere in other people's private lives, just mind your own business.
    Google translate 언짢았다면 미안해. 그냥 나는 네가 너무 걱정돼서 그랬어.
    I'm sorry if i was upset. i was just so worried about you.
Từ tham khảo 프라이버시(privacy): 개인이나 집안의 사적인 일. 또는 그것을 남에게 간섭받지 않…

사생활: privacy; private life,しせいかつ【私生活】,vie privée, intimité, privé,vida privada, vida personal,خصوصية,хувийн амьдрал,đời tư, cuộc sống riêng tư,ชีวิตส่วนตัว,kehidupan pribadi, urusan pribadi,частная жизнь; личная жизнь,隐私,私生活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사생활 (사생활)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 사생활 (私生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)