🌟 (肝)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관.

1. GAN: Cơ quan trong cơ thể của người hay động vật có chức năng giải độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수치.
    Liver readings.
  • Google translate 이식.
    Liver transplantation.
  • Google translate 의 기능.
    Functionality between.
  • Google translate 이 안 좋다.
    Poor liver.
  • Google translate 이 나빠지다.
    Have a bad liver.
  • Google translate 에 좋다.
    Good for the liver.
  • Google translate 은 인체에 들어온 독성 물질을 해독하는 작용을 한다.
    The liver acts to detoxify toxic substances that enter the human body.
  • Google translate 승규는 요새 술을 너무 많이 먹어서 에 무리가 왔다.
    Seung-gyu has been drinking so much lately that his liver has been suffering.
  • Google translate 나 요즘에 쉽게 피곤해지고 나른해.
    I'm easily tired and drowsy these days.
    Google translate 그래? 에 이상이 있으면 만성 피로가 온다더라.
    Really? i heard that if you have liver problems, chronic fatigue.
Từ đồng nghĩa 간장(肝臟): 폐와 위 사이에 위치하여 소화를 돕는 물질을 만들어 내고 몸의 피를 맑게 …

간: liver,きも【肝】。かんぞう【肝臓】,foie,hígado,كبد,элэг,gan,ตับ,hati,печень,肝,肝脏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (간ː)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110)