🌟 넥타이 (necktie)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 넥타이 (necktie) @ Giải nghĩa
- 나비넥타이 (나비necktie) : 날개를 편 나비 모양으로 매듭을 지은 넥타이.
🗣️ 넥타이 (necktie) @ Ví dụ cụ thể
- 검은 나비넥타이. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 노란 나비넥타이. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 나비넥타이의 신사. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 나비넥타이가 어울리다. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 나비넥타이를 매다. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 나비넥타이로 멋을 내다. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 이 와이셔츠에 어울리는 넥타이 좀 골라 줄래? [줄무늬]
- 넥타이 색깔 좀 골라 주겠습니까? [청색 (靑色)]
- 맨 넥타이. [매다]
- 나는 남편의 목에 넥타이를 매어 주었다. [매다]
- 지수는 승규의 넥타이 매듭을 예쁘게 고쳐 주었다. [매듭]
- 멋진 넥타이. [멋지다]
- 내일이 면접인데 넥타이 색 고르기가 쉽지 않네. [동색 (同色)]
- 작은 서류 가방이나 넥타이 등 도시풍의 소품들은 대도시 직장인의 이미지를 떠올리게 한다. [도시풍 (都市風)]
- 넥타이 매기가 좀 힘든데 어떻게 해야 돼? [세우다]
- 그는 넥타이도 매지 않고 노타이 차림으로 일을 했다. [노타이 (▼notie)]
- 넥타이 안 매도 되니? [노타이 (▼notie)]
- 어울리는 넥타이. [어울리다]
🌷 ㄴㅌㅇ: Initial sound 넥타이
-
ㄴㅌㅇ (
넥타이
)
: 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÀ VẠT: Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê. -
ㄴㅌㅇ (
노타이
)
: 와이셔츠에 넥타이를 매지 않은 차림.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THẮT CÀ VẠT: Trạng thái không thắt cà vạt trên áo sơ mi.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Hẹn (4)