🌟 골라내다

Động từ  

1. 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.

1. CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시를 골라내다.
    Pick out thorns.
  • Google translate 답을 골라내다.
    Pick out the answer.
  • Google translate 돌을 골라내다.
    Pick out stones.
  • Google translate 씨를 골라내다.
    Pick out seeds.
  • Google translate 틀린 것을 골라내다.
    Pick out the wrong ones.
  • Google translate 나는 옷장을 정리하면서 안 입는 옷을 골라냈다.
    I picked out the clothes i didn't wear while arranging my wardrobe.
  • Google translate 수박은 맛있지만 씨가 많아서 그것을 일일이 골라내는 것이 귀찮다.
    Watermelon is delicious, but it is troublesome to pick it out one by one because it has many seeds.
  • Google translate 어머니는 어디 가셨니?
    Where's your mother?
    Google translate 텃밭에서 돌을 골라내고 계셔.
    He's picking out stones from the garden.

골라내다: pick out,えらびだす【選び出す】,éliminer, enlever, séparer, trier,escoger,يختار,ялгах,chọn ra, chọn lọc ra,แยกออกมา, เลือกออกมา, จำแนก, จำแนกแยกแยะ, คัดแยก, แยกประเภท,memilih, menyortir,выбирать; отбирать; подбирать; сортировать,挑,选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골라내다 (골ː라내다) 골라내는 (골ː라내는) 골라내어 (골ː라내어) 골라내 (골ː라내) 골라내니 (골ː라내니) 골라냅니다 (골ː라냄니다)


🗣️ 골라내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 골라내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)