🌟 곱상하다 (곱 相 하다)

Tính từ  

1. 얼굴이 예쁘장하다.

1. ĐẸP, DUYÊN DÁNG: Gương mặt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱상한 얼굴.
    A fine face.
  • Google translate 곱상한 생김새.
    Pretty-looking.
  • Google translate 곱상하게 생기다.
    To look fine.
  • Google translate 외모가 곱상하다.
    Be fine-looking.
  • Google translate 여자처럼 곱상하다.
    As fine as a woman.
  • Google translate 곱상한 얼굴의 승규는 여학생들 사이에서 인기가 많다.
    Seung-gyu with a fine face is popular among girls.
  • Google translate 지수는 곱상하게 생긴 데다가 언제나 웃고 있어 사람들로부터 호감을 산다.
    Jisoo is well-looking and always smiling, which is good for people.
  • Google translate 민준이 알지?
    You know minjun, right?
    Google translate 응, 여자처럼 곱상하게 생긴 애 말하는 거지?
    Yeah, you mean a girl who looks like a girl, right?
Từ đồng nghĩa 곱살하다: 얼굴이 예쁘장하다., 성격이나 태도가 얌전하다.

곱상하다: pretty; good-looking,かわいい【可愛い】,beau, séduisant, joli,hermoso, bello, guapo, apuesto, mono,فاتن,хөөрхөн, хайр хүрэм,đẹp, duyên dáng,สวย, น่ารัก, งาม, งดงาม, สะสวย,cantik,миловидный,白净漂亮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱상하다 (곱ː쌍하다) 곱상한 (곱ː쌍한) 곱상하여 (곱ː쌍하여) 곱상해 (곱ː쌍해) 곱상하니 (곱ː쌍하니) 곱상합니다 (곱ː쌍함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28)