🌟 개펄

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

1. BÃI BỒI: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷가의 개펄.
    The mudflats on the beach.
  • Google translate 드넓은 개펄.
    Wide mudflats.
  • Google translate 개펄이 사라지다.
    The mudflats disappear.
  • Google translate 개펄을 보존하다.
    Preserve mudflats.
  • Google translate 개펄을 매립하다.
    Reclaim mudflats.
  • Google translate 바닷가에 썰물이 빠지자 넓은 개펄이 눈앞에 모습을 드러냈다.
    When the tide fell on the beach, a wide mudflat appeared before me.
  • Google translate 개펄을 맨발로 걸으니 고운 진흙 속으로 발이 쑥쑥 빠져서 재미있기도 하고 무섭기도 했다.
    Walking barefoot on the mud, my feet fell into the fine mud, which was both funny and scary.
  • Google translate 이번에는 어디로 여행을 다녀왔어?
    Where did you travel this time?
    Google translate 서해 바다에 갔었는데 개펄에서 꼬막도 캐고 아주 신나게 놀았어.
    We went to the west sea and we had a lot of fun digging up cockles in the mudflats.
Từ đồng nghĩa 간석지(干潟地): 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Từ đồng nghĩa 갯벌: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

개펄: tideland; dry beach; mud flats,ひがた【干潟】。しおひがた【潮干潟】,estran (vaseux),campo de lodo,أرض المد,далайн татралтаар ил гардаг газар,bãi bồi,หาดเลน, หาดโคลน,lahan pasang surut, endapan lumpur,заболоченное место; топь,潮滩,泥滩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개펄 (개펄)

🗣️ 개펄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)