🌟 공산당 (共産黨)

Danh từ  

1. 공산주의를 따르는 사람들이 만든 정당.

1. ĐẢNG CỘNG SẢN: Chính đảng do những người theo chủ nghĩa cộng sản thành lập ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산당 정권.
    Communist regime.
  • Google translate 공산당 출신.
    From the communist party.
  • Google translate 공산당이 되다.
    Become a communist.
  • Google translate 공산당을 지지하다.
    Support the communist party.
  • Google translate 공산당에 가담하다.
    Join the communist party.
  • Google translate 공산당에 들어가다.
    Enter the communist party.
  • Google translate 그는 한때 공산당에 가담하기도 했지만 금방 자본주의를 받아들였다.
    He once joined the communist party but quickly embraced capitalism.
  • Google translate 중국은 공산당 정권을 유지하면서도 경제적인 면에서는 자본주의 체제를 채택했다.
    China has adopted a capitalist system in economic terms while retaining the communist regime.
  • Google translate 우리나라에서 공산당을 만드는 건 불법인가요?
    Is it illegal to build a communist party in our country?
    Google translate 네, 하지만 다른 나라에서는 자유롭게 정당 활동을 할 수 있어요.
    Yes, but in other countries you are free to engage in party activities.

공산당: communist party,きょうさんとう【共産党】,parti communiste,partido comunista,حزب شيوعيّ,коммунист нам,đảng cộng sản,พรรคคอมมิวนิสต์,partai komunis,Коммунистическая партия,共产党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산당 (공ː산당)

🗣️ 공산당 (共産黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)