🌟 공산당 (共産黨)

Danh từ  

1. 공산주의를 따르는 사람들이 만든 정당.

1. ĐẢNG CỘNG SẢN: Chính đảng do những người theo chủ nghĩa cộng sản thành lập ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공산당 정권.
    Communist regime.
  • 공산당 출신.
    From the communist party.
  • 공산당이 되다.
    Become a communist.
  • 공산당을 지지하다.
    Support the communist party.
  • 공산당에 가담하다.
    Join the communist party.
  • 공산당에 들어가다.
    Enter the communist party.
  • 그는 한때 공산당에 가담하기도 했지만 금방 자본주의를 받아들였다.
    He once joined the communist party but quickly embraced capitalism.
  • 중국은 공산당 정권을 유지하면서도 경제적인 면에서는 자본주의 체제를 채택했다.
    China has adopted a capitalist system in economic terms while retaining the communist regime.
  • 우리나라에서 공산당을 만드는 건 불법인가요?
    Is it illegal to build a communist party in our country?
    네, 하지만 다른 나라에서는 자유롭게 정당 활동을 할 수 있어요.
    Yes, but in other countries you are free to engage in party activities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산당 (공ː산당)

🗣️ 공산당 (共産黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)