🌟 공산당 (共産黨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산당 (
공ː산당
)
🗣️ 공산당 (共産黨) @ Ví dụ cụ thể
- 북한의 공산당 당원 중 한 명이 귀순 의사를 밝히고 남한으로 건너왔다. [귀순 (歸順)]
- 당시 남한에서는 모든 공산당 활동이 불법화됐습니다. [불법화되다 (不法化되다)]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 공산당
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78)