🌟 내장 (內裝)

Danh từ  

1. 실내를 보기 좋게 꾸미거나 필요한 물품을 갖춤.

1. (SỰ) TRANG TRÍ NỘI THẤT: Việc trang hoàng bên trong nhà cho đẹp hoặc mang đặt những vật dùng cần thiết vào trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아파트 내장.
    Built-in apartments.
  • Google translate 설비 내장.
    Built-in facilities.
  • Google translate 내장 공사.
    Built-in construction.
  • Google translate 내장 산업.
    Built-in industry.
  • Google translate 내장 작업.
    Built-in operations.
  • Google translate 내장을 맡기다.
    Leave the gut in charge.
  • Google translate 내장이 완벽하다.
    Perfect gut.
  • Google translate 우리 공장은 이번에 최신형 기계들로 새롭게 내장을 하기로 했다.
    Our factory has decided to have a new interior with the latest machines this time.
  • Google translate 지금 건설되고 있는 아파트는 마지막 단계로 내장 작업만 마치면 주민들이 바로 입주할 수 있다.
    The apartment being built now is the final step, and residents can move in as soon as they finish the built-in work.
  • Google translate 우리 회사는 지나치게 큰 사무실은 내장 공사를 통하여 여러 개의 작은 공간으로 나누기로 했다.
    Our company has decided to divide the oversized office into several small spaces through built-in construction.
  • Google translate 이번에 실외 정원을 새로 단장하려고 하는 데 공사를 맡아 주실 수 있나요?
    I'm trying to refurbish the outdoor garden this time, so could you take charge of the construction?
    Google translate 죄송합니다. 저희 회사는 내장 공사 전문이니 외장 공사 전문 업체에 문의해 보세요.
    I'm sorry. our company specializes in internal construction, so please contact an external construction company.
Từ tham khảo 외장(外裝): 겉을 둘러싼 포장., 바깥쪽을 꾸민 장식., 바깥에 설치된 장비.

내장: interior decoration; interior furnishings,ないそう【内装】。インテリア,aménagement intérieur, décoration intérieure, architecture intérieure,decoración interior,ديكور داخلي، مفروشات,дотоод засал,(sự) trang trí nội thất,การตกแต่งภายใน,dekorasi interior,внутреннее благоустройство; оформление интерьера,内部装修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장 (내ː장)


🗣️ 내장 (內裝) @ Giải nghĩa

🗣️ 내장 (內裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46)