🌟 단칼 (單 칼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단칼 (
단칼
)📚 Annotation: 주로 '단칼에', '단칼로'로 쓴다.
🗣️ 단칼 (單 칼) @ Ví dụ cụ thể
- 단칼. [단- (單)]
🌷 ㄷㅋ: Initial sound 단칼
-
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột. -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㄷㅋ (
덩쿨
)
: → 덩굴
Danh từ
🌏 -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ. -
ㄷㅋ (
단칼
)
: 칼을 한 번만 휘두름.
Danh từ
🌏 MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần. -
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau. -
ㄷㅋ (
단칸
)
: 한 칸.
Danh từ
🌏 ĐƠN GIAN: Một gian.
• Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)