🌟 단행 (斷行)

Danh từ  

1. 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.

1. SỰ THI HÀNH TRIỆT ĐỂ: Việc thực hiện những điều đã quyết, bất chấp sự phản đối hay nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁 단행.
    Carry out reform.
  • Google translate 공격 단행.
    Attack carried out.
  • Google translate 인사 단행.
    Personnel management.
  • Google translate 단행이 되다.
    Be a party leader.
  • Google translate 단행을 하다.
    Take a stand.
  • Google translate 정부는 여러 반대에도 불구하고 금리 인하의 단행을 실시하였다.
    The government implemented a rate cut despite various objections.
  • Google translate 회사의 갑작스러운 구조 조정의 단행에 노조는 급히 대책을 마련하였다.
    The union hurriedly came up with countermeasures against the company's sudden restructuring.
  • Google translate 회장님이 결국은 회사 매각의 단행을 결심하셨나 봐요.
    I think the chairman has finally decided to go ahead with the sale.
    Google translate 네. 회사 내에 반대 의견이 많았지만 결국 행동으로 옳기셨어요.
    Yes. there were a lot of objections in the company, but in the end, you were right in action.
Từ đồng nghĩa 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.

단행: resolute execution,だんこう【断行】,action décisive, exécution avec résolution,acción decisiva, ejecución, acción resolutiva,تنفيذ,шийдвэртэй арга хэмжээ, зоримог үйл ажиллагаа, зоригтой алхам,sự thi hành triệt để,การดำเนินการ, การปฏิบัติการ, การตัดสินใจลงมือปฏิบัติ, การกระทำการ, การทำให้เกิดผล, การนำมาใช้,pengeksekusian, pengambilan langkah pasti,решительное действие,坚决执行,坚决实行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단행 (단ː행)
📚 Từ phái sinh: 단행되다(斷行되다): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다. 단행하다(斷行하다): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52)