🌟 여상 (女商)

Danh từ  

1. '여자 상업 고등학교'를 줄여 이르는 말.

1. TRƯỜNG PHỔ THÔNG TRUNG HỌC THƯƠNG MẠI NỮ: Từ viết tắt của '여자 상업 고등학교'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여상 졸업생.
    Yeo sang graduates.
  • Google translate 여상 학생들.
    Yeo sang students.
  • Google translate 여상을 졸업하다.
    Graduated from yeosang.
  • Google translate 여상에 다니다.
    Go to yeosang.
  • Google translate 여상에 입학하다.
    Enter yeo sang.
  • Google translate 나는 여상을 다니면서 취업에 용이한 여러 자격증을 취득했다.
    I went to yeosang and got a number of certificates that were easy to get a job.
  • Google translate 1970년대에는 여상을 졸업하고 은행에 취직하는 사람들이 많았다.
    In the 1970s, there were many people who graduated from yeosang and got a job at a bank.
  • Google translate 선생님, 전 여상에 들어갈 생각이에요.
    Sir, i'm thinking of getting into yeosang.
    Google translate 대학에 가지 않고 바로 취직을 하고 싶으면 그것도 괜찮지.
    If you don't want to go to college and get a job right away, that's fine.

여상: girls' commercial high school,じょししょう【女子商】,,escuela superior vocacional de mujeres,مدرسة ثانويةّ تجاريّة للبنات,эмэгтэйчүүдийн худалдааны ахлах сургууль,trường phổ thông trung học thương mại nữ,โรงเรียนสตรีพาณิชยการ,SMK wanita,женское высшее профессиональное училище торговли и коммерции,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여상 (여상)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)