🌟 공란 (空欄)

Danh từ  

1. 책, 서류, 공책 등의 지면에 비워져 있는 칸이나 줄.

1. KHOẢNG TRẮNG, KHOẢNG KHÔNG CÓ CHỮ: Ô trống hay dòng bỏ trống trên sách, vở hay tài liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공란을 메우다.
    Fill in the blanks.
  • Google translate 공란을 채우다.
    Fill in the blanks.
  • Google translate 공란에 기입하다.
    Fill in the blanks.
  • Google translate 공란에 적다.
    Write it down in the blank.
  • Google translate 공란으로 남다.
    Remain blank.
  • Google translate 공란으로 두다.
    Leave blank.
  • Google translate 나는 모르는 문제의 답은 공란으로 두었다.
    I left the answer to the question blank.
  • Google translate 서류에 적혀 있어야 할 것이 공란으로 되어 있었다.
    What was to be written on the document was blank.
  • Google translate 주소와 직업을 어디에 적으면 되나요?
    Where should i write my address and job?
    Google translate 공란에 적으시면 됩니다.
    Write it down in the blank.
Từ đồng nghĩa 공백(空白): 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분., 아무것도 없이…
Từ đồng nghĩa 빈칸: 비어 있는 칸., 비어 있는 부분.
Từ đồng nghĩa 여백(餘白): 종이 등에 글씨를 쓰거나 그림을 그리고 남은 빈 자리.

공란: blank,くうらん【空欄】,blanc, case vide,casilla en blanco,  renglón vacío,فراغ,хоосон зай, сул зай,khoảng trắng, khoảng không có chữ,ช่องว่าง, ที่ว่าง,ruang kosong, celah kosong, tempat kosong,поля; незаполненные строчки,空格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공란 (공난)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)