🌟 아홉수 (아홉 數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아홉수 (
아홉쑤
)📚 Annotation: 전통적으로 이 나이에는 일이 잘 안되거나 불행한 일이 생긴다고 하여 결혼이나 이사 등의 일을 꺼린다.
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 아홉수
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)