🌟 아홉수 (아홉 數)

Danh từ  

1. 아홉, 열아홉, 스물아홉 등과 같이 아홉이 든 수.

1. SỐ CÓ SỐ CHÍN: Những số có chín như 9, 19, 29...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아홉수를 넘기다.
    Over nine.
  • 아홉수를 따지다.
    Count the nine.
  • 아홉수를 피하다.
    Avoid nine numbers.
  • 아홉수에 걸리다.
    Ninth number.
  • 회갑 전 해인 쉰아홉에는 아홉수라고 하여 생일잔치를 거르기도 한다.
    In the year of ninety-nine before the sixtieth birthday, one can skip a birthday party called nine-su.
  • 스물아홉인 언니가 아홉수라는 이유로 집안 어른들이 언니의 결혼을 반대하신다.
    The elders of the household oppose her marriage because she has nine twenty-nine sisters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아홉수 (아홉쑤)

📚 Annotation: 전통적으로 이 나이에는 일이 잘 안되거나 불행한 일이 생긴다고 하여 결혼이나 이사 등의 일을 꺼린다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11)