🌟 개명 (改名)

Danh từ  

1. 이름을 바꿈.

1. SỰ CẢI DANH, SỰ THAY ĐỔI DANH TÍNH: Việc thay đổi họ tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개명 신고.
    Rename report.
  • Google translate 개명 작업.
    Rename operation.
  • Google translate 개명 절차.
    Rename procedure.
  • Google translate 개명이 되다.
    Be renamed.
  • Google translate 개명을 신청하다.
    Apply for a change of name.
  • Google translate 개명을 하다.
    Rename.
  • Google translate 개명으로 부르다.
    To call by a change of name.
  • Google translate 승규는 법원에 개명을 신청해 민준으로 이름을 바꿨다.
    Seung-gyu applied for a change of name to the court and changed his name to min-jun.
  • Google translate 한자어였던 몇몇 지역의 이름들이 순수 우리말 이름으로 개명이 되었다.
    The names of some areas which were chinese characters were renamed to pure korean names.
  • Google translate 이름 때문에 놀림을 많이 받아서 개명을 하고 싶어.
    I want to change my name because i've been teased a lot about it.
    Google translate 바꾸려고 생각해 둔 이름이 있어?
    Is there a name you were thinking of changing?
Từ tham khảo 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …

개명: rename,かいめい【改名】,changement de nom ou de prénom,cambio de nombre,تغيير الاسم,нэр солих,sự cải danh, sự thay đổi danh tính,การเปลี่ยนชื่อ, การเปลี่ยนนาม,perubahan nama,,改名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개명 (개ː명)
📚 Từ phái sinh: 개명하다(改名하다): 이름을 바꾸다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)