🌟 개근 (皆勤)

Danh từ  

1. 학교나 회사에 정해진 기간 동안 하루도 빠지지 않음.

1. SỰ CHUYÊN CẦN: Việc không bỏ ngày nào trong suốt thời gian được quy định ở trường học hay công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 개근.
    Full time in high school.
  • Google translate 십 년 개근.
    Ten years of full attendance.
  • Google translate 계속 개근이다.
    Continuously absent from work.
  • Google translate 개근을 놓치다.
    Miss attendance.
  • Google translate 개근을 하다.
    Attend the office.
  • Google translate 민준이는 중학교에 다니면서 3년 동안 개근을 하여 졸업할 때 상을 받았다.
    Min-jun attended middle school and worked for three years and received an award when he graduated.
  • Google translate 입사 후부터 지금까지 쭉 개근이었던 김 대리가 오늘 회사에 나오지 않아서 모두가 걱정했다.
    Everyone was worried that kim, who had been on duty since joining the company until now, didn't come to the company today.
  • Google translate 수업을 한 번도 빠지지 않았던 승규가 오늘 학교에 안 나왔네.
    Seung-gyu, who never missed a class, didn't come to school today.
    Google translate 그러게. 오늘 빠지는 바람에 안타깝게 개근을 놓쳐 버렸네.
    Yeah. unfortunately, i missed my attendance today because i missed it.

개근: Perfect attendance,かいきん【皆勤】,assiduité, présence continue,asistencia perfecta,حضور تام أو المواظبة في الحضور,таслахгүй байх, хичээл таслахгүй байх, хичээлд бүрэн суух,sự chuyên cần,การมาครบ, การไม่ขาด(เรียน, งาน),hadir tanpa absen,абсолютная посещаемость,满勤,全勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개근 (개근)
📚 Từ phái sinh: 개근하다: 학교나 직장 따위에 일정한 기간 동안 하루도 빠짐없이 출석하거나 출근하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)