ㄷㅅㄷ (
다시다
)
: 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다.
☆
Động từ
🌏 CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.
ㄷㅅㄷ (
드세다
)
: 힘이나 기세가 몹시 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.
ㄷㅅㄷ (
대성당
)
: 천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.
Danh từ
🌏 ĐẠI THÁNH ĐƯỜNG, NHÀ THỜ LỚN: Tòa nhà với quy mô lớn thực hiện các nghi thức tôn giáo của đạo Thiên Chúa.
ㄷㅅㄷ (
도서대
)
: 전시를 위해 책을 받치거나 올려 놓는 물건.
Danh từ
🌏 KỆ SÁCH: Đồ vật dùng để đỡ hay đặt sách.