🌟 다단 (多段)

Danh từ  

1. 여러 단.

1. NHIỀU BƯỚC: Các bước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다단 구성.
    Multi-stage configuration.
  • Google translate 다단 설정.
    Multi-level settings.
  • Google translate 다단 편집.
    Multidane editing.
  • Google translate 다단을 나누다.
    Divide a bundle.
  • Google translate 다단으로 구분하다.
    Divide into many groups.
  • Google translate 신문을 보기 좋게 만들기 위해 다단으로 구분하여 내용을 게재하였다.
    In order to make the newspaper look good, the contents were published in multiple sections.
  • Google translate 컴퓨터의 문서 편집 프로그램에는 자동으로 다단을 나누는 기능이 있어 편리하게 이용할 수 있다.
    The computer's document editing program has the ability to automatically divide up multiple layers, making it convenient to use.

다단: multilevel; multistage; multiple columns,ただん【多段】,multi-colonne,multisectorial,مستويات عديدة أو أعمدة عديدة,,nhiều bước,หลายช่อง, หลายแถว, หลายขั้น, หลายชั้น,beberapa tahap, berberapa langkah,многокамерный; многоярусный; многоэтажный; многостепенный,多段,多级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다단 (다단)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110)