🌟 졸리다

☆☆   Động từ  

1. 자고 싶은 느낌이 들다.

1. BUỒN NGỦ: Có cảm giác muốn ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸린 눈.
    Sleepy eyes.
  • Google translate 졸려서 자다.
    Sleeping in sleep.
  • Google translate 졸리고 피곤하다.
    Sleepy and tired.
  • Google translate 너무 졸리다.
    Too sleepy.
  • Google translate 지수는 졸린 눈을 비비며 열심히 공부했다.
    Jisoo studied hard, rubbing her sleepy eyes.
  • Google translate 승규는 너무 졸리고 피곤한 나머지 옷도 갈아입지 못하고 잠이 들었다.
    Seung-gyu was so sleepy and tired that he could not change his clothes and fell asleep.
  • Google translate 어제 밤을 새웠더니 수업 시간 내내 졸려서 아주 혼났어.
    I stayed up all night last night, and i was so sleepy during class that i got in trouble.
    Google translate 그럼 쉬는 시간에 잠깐 눈이라도 붙여.
    Then get some sleep during the break.

졸리다: feel drowsy,ねむい【眠い・睡い】。ねむたい【眠たい・睡たい】,avoir sommeil, tomber de sommeil,tener sueño, sentirse soñoliento,ينعس,нойр хүрэх, нойрмоглох,buồn ngủ,ง่วง, ง่วงนอน,mengantuk,дремать; чувствовать сонливость,困,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸리다 (졸ː리다) 졸리어 (졸ː리어졸ː리여) 졸려 (졸ː려) 졸리니 (졸ː리니)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 졸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sở thích (103)