🌟 일반인 (一般人)

☆☆   Danh từ  

1. 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.

1. NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận, địa vị hay đặc trưng gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 미술 강좌는 대학생 및 일반인을 대상으로 한 것이다.
    This art course is for college students and the general public.
  • Google translate 역사 전문가가 아닌 일반인들은 역사 자료를 쉽게 접하지 못한다.
    Ordinary people who are not history experts do not have easy access to historical materials.
  • Google translate 이 책은 대학생 및 일반인을 대상으로 쓴 거래.
    This book is written for college students and the general public.
    Google translate 어쩐지 심리학 이론에 대한 내용인데 쉽게 이해가 되더라.
    Somehow it's about psychology theory, and it's easy to me.
Từ tham khảo 특정인(特定人): 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.

일반인: layperson; ordinary person; commoner,いっぱんじん【一般人】。ふつうじん【普通人】,,gente común,شخص عاديّ,жирийн хүн,người bình thường,คนทั่วไป, คนธรรมดา,orang biasa,простой человек; простые люди,普通人,

2. 어떤 일에 특별한 관계가 없는 사람.

2. NGƯỜI THƯỜNG, NGƯỜI NGOÀI: Người không có quan hệ đặc biệt với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일반인 출입 금지.
    No admittance to the public.
  • Google translate 군사 지역은 일반인의 통행이 금지되어 있다.
    Military areas are closed to the public.
  • Google translate 대학교를 다니지 않는 일반인도 대학교 캠퍼스를 돌아다닐 수 있다.
    Ordinary people who don't go to college can also go around the university campus.
  • Google translate 승규야, 이거 엄마 교통 카드니까 버스 탈 때 청소년이라고 말해야 돼.
    Seung-gyu, this is your mom's transportation card, so you have to say you're a teenager on the bus.
    Google translate 네. 그냥 타면 일반인 요금을 내는 거 알고 있어요.
    Yeah. i know that if you just get on, you'll pay for the general public.
Từ tham khảo 특정인(特定人): 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반인 (일바닌)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 일반인 (一般人) @ Giải nghĩa

🗣️ 일반인 (一般人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)