🌟 일반인 (一般人)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반인 (
일바닌
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người
🗣️ 일반인 (一般人) @ Giải nghĩa
- 평민 (平民) : 벼슬이 없는 일반인.
- 민간인 (民間人) : 관리나 군인이 아닌 일반인.
🗣️ 일반인 (一般人) @ Ví dụ cụ thể
- 학교 도서관의 일반인 출입이 허용이 되면서 도서관에 사람들이 많아졌다. [허용 (許容)]
- 너도 이번 주말에 열리는 일반인 마라톤 대회에 참가하니? [마라톤 (marathon)]
- 군청에서 생활 체육 활성화와 상품 홍보를 겸한 일반인 마라톤 대회를 개최하였다. [겸하다 (兼하다)]
- 경찰은 일반인 출입 통제를 위해 범행 현장 폐쇄를 했다. [폐쇄 (閉鎖)]
🌷 ㅇㅂㅇ: Initial sound 일반인
-
ㅇㅂㅇ (
일반인
)
: 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận, địa vị hay đặc trưng gì đặc biệt. -
ㅇㅂㅇ (
일본어
)
: 일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng. -
ㅇㅂㅇ (
여배우
)
: 여자 배우.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN: Diễn viên nữ. -
ㅇㅂㅇ (
이방인
)
: 다른 나라에서 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người đến từ nước khác. -
ㅇㅂㅇ (
입법안
)
: 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp. -
ㅇㅂㅇ (
어버이
)
: 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ, CHA MẸ: Cha và mẹ. -
ㅇㅂㅇ (
은방울
)
: 은으로 만든 방울.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc. -
ㅇㅂㅇ (
입방아
)
: 어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng. -
ㅇㅂㅇ (
유방암
)
: 유방에 생기는 암.
Danh từ
🌏 UNG THƯ VÚ: Bệnh ung thư xuất hiện ở vú. -
ㅇㅂㅇ (
오보에
)
: 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi. -
ㅇㅂㅇ (
예비역
)
: 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra. -
ㅇㅂㅇ (
영부인
)
: (높이는 말로) 남의 아내.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅇㅂㅇ (
왕방울
)
: 크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)