🌟 건조기 (乾燥期)

Danh từ  

1. 비나 눈이 별로 오지 않아 메마른 시기.

1. MÙA KHÔ: Thời kỳ khô cạn không có nhiều mưa hay tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조기 화재 예방.
    Preventing dryer fires.
  • Google translate 건조기가 되다.
    Become a dryer.
  • Google translate 건조기가 지나다.
    The dryer passes.
  • Google translate 건조기가 지속되다.
    The dryer lasts.
  • Google translate 건조기를 보내다.
    Send a dryer.
  • Google translate 건조기에는 화재가 쉽게 발생한다.
    Fire easily occurs in the dryer.
  • Google translate 건조기가 지속되어 호수가 다 말라 버렸다.
    The dryers persisted and the lake dried up.
  • Google translate 비라도 좀 내렸으면 좋겠어요.
    I wish it would rain a little.
    Google translate 지금은 건조기라 비가 오지 않을 거예요.
    It's dry now, so it won't rain.
Từ đồng nghĩa 건기(乾期): 비가 별로 내리지 않아 메마른 시기.

건조기: dry season,かんそうき【乾燥期】,période de sécheresse,estación seca, temporada de sequía,موسم الجفاف,хуурай улирал,mùa khô,หน้าแล้ง, ฤดูแล้ง,musim kemarau, musim kering,засуха,干燥期,旱季,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조기 (건조기)

🗣️ 건조기 (乾燥期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)