🌟 곧이어

☆☆   Phó từ  

1. 뒤따라서 바로.

1. NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마가 끝나고 곧이어 뉴스 특보가 방송되었다.
    Soon after the drama was over, a special news report was broadcast.
  • Google translate 하늘이 구름으로 뒤덮이더니 곧이어 빗방울이 떨어지기 시작했다.
    The sky was covered with clouds and soon the rain began to fall.
  • Google translate 드라마 끝났나 보네. 채널 다른 데 돌려 보자.
    I guess the drama is over. let's change the channel.
    Google translate 재방송이라서 곧이어 다음 회 또 하니까 그냥 둬.
    It's a rerun, so it's going to be on the next episode soon, so just leave it.

곧이어: soon after,ひきつづき【引き続き】,directement, juste après,en seguida, a continuación,سرعان ما,одоо ингээд, тэр даруй, удалгүй,ngay sau đó,เร็ว ๆ นี้, หลังจาก…ก็…ในทันที,segera, sesaat lagi,Вскоре после; сразу после; сразу же,随后,紧跟着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧이어 (고디어)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 곧이어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)