🌟 과량 (過量)

Danh từ  

1. 양이 지나치게 많음.

1. SỰ QUÁ LƯỢNG: Lượng nhiều quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과량 복용.
    Overdose.
  • Google translate 과량 생산.
    Overproduction.
  • Google translate 과량 주입.
    Excessive injection.
  • Google translate 과량 출혈.
    Excessive bleeding.
  • Google translate 과량 투입.
    Excessive injection.
  • Google translate 신 음식을 먹으면 평소보다 침이 과량으로 분비된다.
    Eating sour food releases more saliva than usual.
  • Google translate 한꺼번에 너무 많은 약을 과량 복용하면 자칫 부작용이 생길 수 있다.
    Too much medicine at once can cause side effects.
  • Google translate 나는 하루에 커피를 열 잔 정도 마셔.
    I drink about ten cups of coffee a day.
    Google translate 커피 안의 카페인을 과량 섭취하면 건강에 안 좋다던데.
    I heard drinking too much caffeine in coffee is not good for your health.

과량: excessiveness,かりょう【過量】,surdose, excès,exceso de cantidad,كميّة مفرطة,их хэмжээгээр,sự quá lượng,ปริมาณมากเกินไป, จำนวนมากเกินไป,kuantitas berlebihan,чрезмерное количество,过量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과량 (과ː량)
📚 Từ phái sinh: 과량하다: 분량이 지나치게 많다., 먼 길을 떠날 때 양식을 싸 가지고 다니다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Luật (42) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)