🌟 과량 (過量)

Danh từ  

1. 양이 지나치게 많음.

1. SỰ QUÁ LƯỢNG: Lượng nhiều quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과량 복용.
    Overdose.
  • 과량 생산.
    Overproduction.
  • 과량 주입.
    Excessive injection.
  • 과량 출혈.
    Excessive bleeding.
  • 과량 투입.
    Excessive injection.
  • 신 음식을 먹으면 평소보다 침이 과량으로 분비된다.
    Eating sour food releases more saliva than usual.
  • 한꺼번에 너무 많은 약을 과량 복용하면 자칫 부작용이 생길 수 있다.
    Too much medicine at once can cause side effects.
  • 나는 하루에 커피를 열 잔 정도 마셔.
    I drink about ten cups of coffee a day.
    커피 안의 카페인을 과량 섭취하면 건강에 안 좋다던데.
    I heard drinking too much caffeine in coffee is not good for your health.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과량 (과ː량)
📚 Từ phái sinh: 과량하다: 분량이 지나치게 많다., 먼 길을 떠날 때 양식을 싸 가지고 다니다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)