🌟 수영장 (水泳場)

☆☆☆   Danh từ  

1. 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.

1. HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수영장에서는 여름 방학을 맞은 아이들이 시원하게 물놀이를 즐기고 있었다.
    In the pool, the summer vacation children were enjoying cool water play.
  • Google translate 수영장에는 아이들이 놀 수 있게 수심이 얕은 풀장이 따로 마련되어 있다.
    This swimming pool has a separate shallow pool for children to play in.
  • Google translate 집 앞에 있는 수영장은 물이 더러워 오래 수영을 하면 눈병에 걸릴 수도 있다.
    The pool in front of the house is dirty, so if you swim for a long time, you may get eye disease.
  • Google translate 그는 수영을 제대로 배우기 위해 강습을 전문적으로 하는 실내 수영장을 찾았다.
    To learn swimming properly, he visited an indoor swimming pool specializing in lessons.

수영장: swimming pool,すいえいじょう【水泳場】,piscine,piscina, pileta, nadadero,مسبح، بركة سباحة,усан сан, бассейн,hồ bơi, bể bơi,สระว่ายน้ำ,kolam renang,бассейн для плавания; пляж,游泳场,游泳池,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수영장 (수영장)
📚 thể loại: Loại quần áo   Sở thích  


🗣️ 수영장 (水泳場) @ Giải nghĩa

🗣️ 수영장 (水泳場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Xem phim (105)