🌟 가구점 (家具店)

Danh từ  

1. 가구를 파는 가게.

1. TIỆM BÁN ĐỒ NỘI THẤT, CỬA HÀNG NỘI THẤT: Cửa hàng bán đồ nội thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구점 거리.
    Furniture store distance.
  • Google translate 가구점 전시장.
    Furniture store showroom.
  • Google translate 가구점을 개업하다.
    Open a furniture store.
  • Google translate 가구점을 구경하다.
    Watch furniture stores.
  • Google translate 가구점에 가다.
    Go to the furniture store.
  • Google translate 가구점에서 가구를 사다.
    Buy furniture at a furniture store.
  • Google translate 지수는 가구점에서 책상을 샀다.
    Jisoo bought a desk at a furniture store.
  • Google translate 가구점의 가구들은 모두 손으로 직접 만든 것이다.
    All the furniture in this furniture store is hand-made by hand.
  • Google translate 어디 다녀오세요?
    Where have you been?
    Google translate 응, 침대를 사러 가구점에 다녀오는 길이야.
    Yeah, i'm on my way back from the furniture store to buy a bed.

가구점: furniture store,かぐや【家具屋】。かぐてん【家具店】,magasin de meubles, magasin d'ameublement,mueblería,محل أثاث,тавилгын дэлгүүр,tiệm bán đồ nội thất, cửa hàng nội thất,ร้านขายเฟอร์นิเจอร์, ร้านขายเครื่องตกแต่งบ้าน,  ร้านเฟอร์นิเจอร์และอุปกรณ์ตกแต่งบ้าน,toko furnitur, toko mebel,мебельный магазин,家具店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구점 (가구점)

🗣️ 가구점 (家具店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)