🌟 가구점 (家具店)

Danh từ  

1. 가구를 파는 가게.

1. TIỆM BÁN ĐỒ NỘI THẤT, CỬA HÀNG NỘI THẤT: Cửa hàng bán đồ nội thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구점 거리.
    Furniture store distance.
  • 가구점 전시장.
    Furniture store showroom.
  • 가구점을 개업하다.
    Open a furniture store.
  • 가구점을 구경하다.
    Watch furniture stores.
  • 가구점에 가다.
    Go to the furniture store.
  • 가구점에서 가구를 사다.
    Buy furniture at a furniture store.
  • 지수는 가구점에서 책상을 샀다.
    Jisoo bought a desk at a furniture store.
  • 가구점의 가구들은 모두 손으로 직접 만든 것이다.
    All the furniture in this furniture store is hand-made by hand.
  • 어디 다녀오세요?
    Where have you been?
    응, 침대를 사러 가구점에 다녀오는 길이야.
    Yeah, i'm on my way back from the furniture store to buy a bed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구점 (가구점)

🗣️ 가구점 (家具店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)