🌟 격동기 (激動期)

Danh từ  

1. 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하는 시기.

1. THỜI KỲ THAY ĐỔI NHANH, THỜI KỲ BIẾN ĐỔI NHANH: Thời kỳ mà tình hình xã hội thay đổi rất gấp gáp và nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 격동기.
    Economic turbulence.
  • Google translate 역사의 격동기.
    The turbulent period of history.
  • Google translate 인생의 격동기.
    The turbulent times of life.
  • Google translate 정치적 격동기.
    The political upheaval.
  • Google translate 격동기를 거치다.
    Go through a turbulent period.
  • Google translate 격동기를 겪다.
    Go through turbulent times.
  • Google translate 격동기를 살다.
    Live in a turbulent period.
  • Google translate 시대는 격동기를 통해서 다음 세대로 넘어가는 법이다.
    The times are passed on through turbulent times to the next generation.
  • Google translate 할아버지는 근대화와 전쟁의 격동기를 모두 겪으며 살아오셨다.
    My grandfather has lived through both the turbulent times of modernization and war.

격동기: turbulent period,げきどうき【激動期】,période de mutation, période troublée, période d'agitation,etapa turbulenta, etapa de agitación,فترة مضطربة ، فترة الاضطراب العنيف,огцом өөрчлөлтийн үе, эрс өөрчлөлтийн үе,thời kỳ thay đổi nhanh, thời kỳ biến đổi nhanh,ช่วงสับสนวุ่นวาย, ช่วงวุ่นวาย, ยุคสับสนอลหม่าน, ยุคอลหม่าน, ยุคโกลาหล,masa pergolakan,неспокойные времена; стремительные перемены; бурные события,剧变期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격동기 (격똥기)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)