🌟 부러워하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부러워하다 (
부러워하다
) • 부러워하여 () • 부러워하니 ()
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 부러워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 멋쟁이를 부러워하다. [멋쟁이]
- 윤택을 부러워하다. [윤택 (潤澤)]
- 재산가를 부러워하다. [재산가 (財産家)]
- 재벌가를 부러워하다. [재벌가 (財閥家)]
- 부자를 부러워하다. [부자 (富者)]
- 거부를 부러워하다. [거부 (巨富)]
- 만인이 부러워하다. [만인 (萬人)]
🌷 ㅂㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 부러워하다
-
ㅂㄹㅇㅎㄷ (
부러워하다
)
: 무엇을 보고 가지고 싶어 하거나 어떤 사람을 보고 그렇게 되고 싶어 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GHEN TỊ, THÈM MUỐN: Nhìn thấy cái gì đó và muốn có hoặc nhìn thấy người nào đó và muốn được như thế.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365)